Có 2 kết quả:
念头 niàn tou ㄋㄧㄢˋ • 念頭 niàn tou ㄋㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thought
(2) idea
(3) intention
(2) idea
(3) intention
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thought
(2) idea
(3) intention
(2) idea
(3) intention
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0